Ý nghĩa và cách phát âm của 翘

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

翘 nét Việt

qiào

  • alice

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : good-looking; charming; (of goods) in great demand; (coll.) to season (food);
  • : dốc
  • : to lift; to pry open; to lever open;
  • : orifice
  • : ridicule; to blame;
  • : scabbard; sheath;

Các từ chứa翘, theo cấp độ HSK