Ý nghĩa và cách phát âm của 诮

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

诮 nét Việt

qiào

  • ridicule
  • to blame

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : good-looking; charming; (of goods) in great demand; (coll.) to season (food);
  • : dốc
  • : to lift; to pry open; to lever open;
  • : orifice
  • : alice
  • : scabbard; sheath;