播
播 nét Việt
bō
- phát sóng
bō
- phát sóng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 播
-
爷爷正在听广播。
Yéyé zhèngzài tīng guǎngbò.
Các từ chứa播, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 广播 (guǎng bō) : phát sóng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 播放 (bō fàng) : chơi
- 传播 (chuán bō) : lây lan
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 播种 (bō zhòng) : gieo hạt
- 直播 (zhí bō) : phát sóng trực tiếp