Ý nghĩa và cách phát âm của 愧

Ký tự giản thể / phồn thể

愧 nét Việt

kuì

  • hổ thẹn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to lack; lacking; empty; exhausted;
  • : to sigh;
  • : confused; troubled;
  • : sự sụp đổ
  • : basket for carrying soil;
  • : born deaf; deaf; obtuse;
  • : Amaranthus mangostanus;
  • : cho ăn

Các từ chứa愧, theo cấp độ HSK