政
政 nét Việt
zhèng
- chính trị
zhèng
- chính trị
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa政, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 政府 (zhèng fǔ) : chính quyền
- 政治 (zhèng zhì) : chính trị
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 财政 (cái zhèng) : tài chính
- 行政 (xíng zhèng) : hành chính
- 政策 (zhèng cè) : chính sách
- 政权 (zhèng quán) : chế độ