Ý nghĩa và cách phát âm của 政

Ký tự giản thể / phồn thể

政 nét Việt

zhèng

  • chính trị

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : tích cực
  • : bệnh
  • : chứng chỉ
  • : to admonish; to warn sb of their errors; to criticize frankly; Taiwan pr. [zheng1];
  • : zheng

Các từ chứa政, theo cấp độ HSK