敌
敵
敌 nét Việt
dí
- kẻ thù
dí
- kẻ thù
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa敌, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 敌人 (dí rén) : kẻ thù
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 敌视 (dí shì) : hostile