测
測
测 nét Việt
cè
- đo đạc
cè
- đo đạc
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa测, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 测验 (cè yàn) : kiểm tra
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 测量 (cè liáng) : đo lường
- 探测 (tàn cè) : phát hiện
- 推测 (tuī cè) : suy đoán