森
森 nét Việt
sēn
- sen
sēn
- sen
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 椮 : lush growth (trees); fishing using bundled wood (archaic);
Các câu ví dụ với 森
-
森林着活泼了。
Sēnlínzhe huópōle. -
他在森林里迷路了。
Tā zài sēnlín lǐ mílùle. -
山上有一大片森林。
Shānshàng yǒuyī dàpiàn sēnlín. -
在森林里吸烟很危险,容易着火。
Zài sēnlín lǐ xīyān hěn wéixiǎn, róngyì zháohuǒ. -
学校周围有一大片森林。
Xuéxiào zhōuwéi yǒu yī dàpiàn sēnlín.