榖 Ký tự giản thể / phồn thể 榖 nét Việt gǔ chu Các ký tự có cách phát âm giống nhau 古 : cổ xưa 嘏 : tuổi thọ 夃 : 顚 扢 : ríu rít 榾 : gỗ vụn 汩 : bối rối 濲 : 濲 瀔 : âm 牯 : gu 盬 : 盬 瞽 : mù 穀 : Valley 罟 : 罟 羖 : ewe đen 股 : chia sẻ 臌 : sưng lên 蓇 : nang 蛊 : chứng điên cuồng 蛌 : chu 诂 : thông dịch 谷 : thung lũng 贾 : jia 钴 : coban 骨 : xương 鹄 : hu 鼓 : trống 瀔 濲