死
死 nét Việt
sǐ
- đã chết
sǐ
- đã chết
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 死
-
这棵树已经死了。
Zhè kē shù yǐjīng sǐle.
Các từ chứa死, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
死 (sǐ): đã chết
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 死亡 (sǐ wáng) : tử vong