汀 Ký tự giản thể / phồn thể 汀 nét Việt tīng sandbar shoal sandbank Các ký tự có cách phát âm giống nhau 厅 : đại sảnh 听 : nghe 庁 : Japanese variant of 廳|厅; 桯 : bed side stand; 烃 : hydrocarbon; 綎 : silk braided cord; 聴 : Japanese variant of 聽|听; 綎 庁