Ý nghĩa và cách phát âm của 烃

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

烃 nét Việt

tīng

  • hydrocarbon

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đại sảnh
  • : nghe
  • : Japanese variant of 廳|厅;
  • : bed side stand;
  • : sandbar; shoal; sandbank;
  • : silk braided cord;
  • : Japanese variant of 聽|听;