听
聽
听 nét Việt
tīng
- nghe
tīng
- nghe
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 听
-
那些学生不听老师。
Nàxiē xuéshēng bù tīng lǎoshī. -
你听我说,好吗?
Nǐ tīng wǒ shuō, hǎo ma? -
你听,谁来了?
Nǐ tīng, shuí láile? -
这件事儿,我听你的。
Zhè jiàn shì er, wǒ tīng nǐ de. -
听到他这么说,我们都笑了。
Tīng dào tā zhème shuō, wǒmen dōu xiàole.
Các từ chứa听, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
听 (tīng): nghe
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 打听 (dǎ ting) : hỏi về
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 倾听 (qīng tīng) : nghe