Ý nghĩa và cách phát âm của 沈

Ký tự giản thể / phồn thể

沈 nét Việt

shěn

  • liquid
  • to pour

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (literary) to smile; to sneer;
  • : wife of father's younger brother;
  • : xem xét
  • : (interrog.);
  • : to know; to reprimand; to urge; to long for; to tell; to inform;
  • : to investigate; to try (in court);