矧 Ký tự giản thể / phồn thể 矧 nét Việt shěn (interrog.) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 哂 : (literary) to smile; to sneer; 婶 : wife of father's younger brother; 审 : xem xét 沈 : liquid; to pour; 谂 : to know; to reprimand; to urge; to long for; to tell; to inform; 谉 : to investigate; to try (in court); 哂 瘆