Ý nghĩa và cách phát âm của 湲

Ký tự giản thể / phồn thể

湲 nét Việt

yuán

  • rushing (water)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : nhân dân tệ
  • : yen (Japanese currency); Japanese variant of 圓|圆;
  • : nguyên
  • : thành viên
  • : member
  • : vườn
  • : tròn
  • : wall;
  • : plateau, esp. Loess Plateau of northwest China 黃土高原|黄土高原[Huang2 tu3 Gao1 yuan2];
  • : beautiful (woman);
  • : name of an empress;
  • : viện trợ
  • : Citrus medica;
  • : Yuan river in Guizhou and Hunan;
  • : nguồn
  • : therefore; consequently; thus; hence; thereupon; it follows that; where?; to change (into); ancient unit of weight and money;
  • : ape; Hylobates agilis;
  • : ape;
  • : bamboo with black patches;
  • : Japanese variant of 緣|缘;
  • : cạnh
  • : large-horned wild goat;
  • : lilac daphne (Daphne genkwa), used in Chinese herbal medicine;
  • : Protura (soil dwelling primitive hexapod); variant of 螈, salamander; newt; triton;
  • : locust larva without wings;
  • : salamander; newt;
  • : long robe (old);
  • : trục
  • : place name;
  • : chestnut horse with white belly;
  • : sea turtle;