溃
潰
溃 nét Việt
kuì
- sự sụp đổ
kuì
- sự sụp đổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa溃, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 崩溃 (bēng kuì) : sự sụp đổ