漖 Ký tự giản thể / phồn thể 漖 nét Việt jiào tiao Các ký tự có cách phát âm giống nhau 侥 : fluke 叫 : gọi 嘦 : hum 噍 : 噍 噭 : phun 峤 : qiao 挍 : chỉ trích 教 : dạy 斠 : đo lường 滘 : jiao 珓 : thuật bói toán 皭 : 皭 窌 : hầm 窖 : hầm 轿 : kiệu 较 : hơn 酵 : men 醮 : gạo nếp 釂 : cạn một cốc 𢕪 : 㐮 珓 嘦