Ý nghĩa và cách phát âm của 潦

Ký tự giản thể / phồn thể

潦 nét Việt

lǎo

  • flooded
  • heavy rain

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : round-bottomed wicker basket; (dialect) to lift; to carry on one's shoulder;
  • : male; man (Cantonese);
  • : a noise; a sound;
  • : bà
  • : basket;
  • : name of a tribe;
  • : cũ
  • : spokes;
  • : rhodium (chemistry);