Ý nghĩa và cách phát âm của 狫

Ký tự giản thể / phồn thể

狫 nét Việt

lǎo

  • name of a tribe

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : round-bottomed wicker basket; (dialect) to lift; to carry on one's shoulder;
  • : male; man (Cantonese);
  • : a noise; a sound;
  • : bà
  • : basket;
  • : flooded; heavy rain;
  • : cũ
  • : spokes;
  • : rhodium (chemistry);