Ý nghĩa và cách phát âm của 澰

Ký tự giản thể / phồn thể

澰 nét Việt

liàn

  • full of water
  • trough

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : yêu và quý
  • : Melia japonica;
  • : to prepare a dead body for coffin;
  • : boil raw silk;
  • : full of water; trough;
  • : lọc
  • : thực hành
  • : Ampelopsis japonica (creeper with root used in TCM); same as 白蘞|白蔹[bai2 lian3];
  • : Japanese variant of 煉|炼[lian4];
  • : chuỗi