濒
瀕
濒 nét Việt
bīn
- ở gần
bīn
- ở gần
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa濒, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 濒临 (bīn lín) : trên bờ vực của