熏
熏 nét Việt
xūn
- khói
xūn
- khói
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 勋 : medal; merit;
- 埙 : ocarina; wind instrument consisting of an egg-shaped chamber with holes;
- 壎 : ancient porcelain wind-instrument;
- 曛 : twilight; sunset;
- 焄 : fumes from sacrifice;
- 窨 : to scent tea with flowers; variant of 熏[xun1];
- 纁 : crimson;
- 臐 : lamb soup;
- 薫 : Japanese variant of 薰;
- 薰 : sweet-smelling grass; Coumarouna odorata; tonka beans; coumarin;
- 醺 : helplessly intoxicated;
Các từ chứa熏, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 熏陶 (xūn táo) : edify