Ý nghĩa và cách phát âm của 勋

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

勋 nét Việt

xūn

  • medal
  • merit

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : ocarina; wind instrument consisting of an egg-shaped chamber with holes;
  • : ancient porcelain wind-instrument;
  • : twilight; sunset;
  • : fumes from sacrifice;
  • : khói
  • : to scent tea with flowers; variant of 熏[xun1];
  • : crimson;
  • : lamb soup;
  • : Japanese variant of 薰;
  • : sweet-smelling grass; Coumarouna odorata; tonka beans; coumarin;
  • : helplessly intoxicated;