爬
爬 nét Việt
pá
- leo
pá
- leo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 跁 : to squat; crouch;
Các câu ví dụ với 爬
-
我们决定明天去爬山。
Wǒmen juédìng míngtiān qù páshān. -
不管天怎么样,我都要爬山。
Bùguǎn tiān zěnme yàng, wǒ dū yào páshān. -
昨天去爬山了,今天腿很酸。
Zuótiān qù páshānle, jīntiān tuǐ hěn suān.
Các từ chứa爬, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 爬山 (pá shān) : leo núi