Ý nghĩa và cách phát âm của 山

Ký tự giản thể / phồn thể

山 nét Việt

shān

  • núi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : xóa bỏ
  • : to mix water with clay;
  • : to deprecate; lithe (of a woman's walk); leisurely; slow;
  • : China fir; Cunninghamia lanceolata; also pr. [sha1];
  • : tearfully;
  • : to fan into a flame; to incite;
  • : (archaic) vicious dog; beast resembling a wolf;
  • : coral;
  • : panicum frumentaceum;
  • 縿 : fringe; ornament of banner;
  • : 㐬
  • : rank odor (of sheep or goats);
  • : rank odor (of sheep or goats);
  • : sampan;
  • : to cut down; to mow; to eliminate; scythe;
  • : straw mat; thatch;
  • : áo sơ mi
  • : limp;
  • : samarium (chemistry);

Các câu ví dụ với 山

  • 我们决定明天去爬山。
    Wǒmen juédìng míngtiān qù páshān.
  • 不管天怎么样,我都要爬山。
    Bùguǎn tiān zěnme yàng, wǒ dū yào páshān.
  • 我来自山东省。
    Wǒ láizì shāndōng shěng.
  • 昨天去爬山了,今天腿很酸。
    Zuótiān qù páshānle, jīntiān tuǐ hěn suān.
  • 山上有一大片森林。
    Shānshàng yǒuyī dàpiàn sēnlín.

Các từ chứa山, theo cấp độ HSK