滑
滑 nét Việt
huá
- trượt
huá
- trượt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa滑, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 光滑 (guāng hua) : trơn tru
-
滑 (huá ): trượt