玞 Ký tự giản thể / phồn thể 玞 nét Việt fū 玞 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 夫 : người chồng 孵 : nở 敷 : ứng dụng 枹 : shao 柎 : đài hoa 泭 : tuổi tác 砆 : mã não 稃 : nhạt 肤 : làn da 衭 : yan 趺 : mu bàn chân 跗 : tarsus 鄜 : hun 鈇 : 鈇 麸 : cám 泭 葍