Ý nghĩa và cách phát âm của 肤

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

肤 nét Việt

  • làn da

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 肤

  • 妈妈很注意保护皮肤。
    Māmā hěn zhùyì bǎohù pífū.

Các từ chứa肤, theo cấp độ HSK