肤
膚
肤 nét Việt
fū
- làn da
fū
- làn da
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 肤
-
妈妈很注意保护皮肤。
Māmā hěn zhùyì bǎohù pífū.
Các từ chứa肤, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 皮肤 (pí fū) : làn da