琖 Ký tự giản thể / phồn thể 琖 nét Việt zhǎn wine cup Các ký tự có cách phát âm giống nhau 展 : buổi triển lãm 崭 : thương hiệu mới 搌 : to sop up; to dab; 斩 : cắt 斬 : cut 樿 : (wood); 皽 : scab; 盏 : a small cup; classifier for lamps; 辗 : roll over on side; turn half over; 醆 : wine cup; 飐 : to sway in the wind; 驙 醆