驙 Ký tự giản thể / phồn thể 驙 nét Việt zhān (horse) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 旃 : felt; silken banner; 毡 : felt (fabric); 沾 : nhúng 瞻 : nhìn 粘 : gậy 詀 : garrulous; to whisper; to joke; 詹 : excellent; verbose; 谵 : incoherent talk; talkative; 邅 : not making progress; 饘 : thick congee; 鳣 : sturgeon (old); Acipenser micadoi; 鹯 : sparrow hawk; swift; 詹 琖