琴
琴 nét Việt
qín
- đàn piano
qín
- đàn piano
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 勤 : siêng năng
- 嗪 : used in phonetic transcription -xine, -zine or -chin;
- 噙 : to hold in (usually refers the mouth or eyes);
- 庈 : (person);
- 擒 : to capture;
- 檎 : (fruit);
- 禽 : chim
- 秦 : Qin
- 芩 : Phragmites japonica;
- 芹 : Chinese celery;
- 螓 : small cicada with a square head;
- 锓 : to carve;
- 雂 : (bird);
- 靲 : leather shoes; leather belt; thin bamboo strips;
Các câu ví dụ với 琴
-
我四岁开始学习弹钢琴。
Wǒ sì suì kāishǐ xuéxí dàn gāngqín.
Các từ chứa琴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 弹钢琴 (tán gāng qín) : chơi đàn piano