盲
盲 nét Việt
máng
- mù
máng
- mù
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa盲, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 盲目 (máng mù) : mù quáng