矮
矮 nét Việt
ǎi
- ngắn
ǎi
- ngắn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 矮
-
弟弟的个子比我矮。
Dìdì de gèzi bǐ wǒ ǎi.
Các từ chứa矮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
矮 (ǎi): ngắn
-