碏 Ký tự giản thể / phồn thể 碏 nét Việt què (gems) Các ký tự có cách phát âm giống nhau 却 : nhưng 埆 : (of land) barren; stony; 塙 : truly; 悫 : honest; 搉 : consult; knock; beat; 榷 : footbridge; toll, levy; monopoly; 确 : thật 碻 : solid; firm; 阕 : section of a song; shut; 雀 : chim 鹊 : magpie; 埆 逡