Ý nghĩa và cách phát âm của 却

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

却 nét Việt

què

  • nhưng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 却

  • 我有很多话要说,可是一紧张却说不出来了。
    Wǒ yǒu hěnduō huà yào shuō, kěshì yī jǐnzhāng quèshuō bu chūláile.

Các từ chứa却, theo cấp độ HSK