却
卻
却 nét Việt
què
- nhưng
què
- nhưng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 却
-
我有很多话要说,可是一紧张却说不出来了。
Wǒ yǒu hěnduō huà yào shuō, kěshì yī jǐnzhāng quèshuō bu chūláile.
Các từ chứa却, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
却 (què): nhưng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 冷却 (lěng què) : nguội đi