雀 Ký tự giản thể / phồn thể 雀 nét Việt què chim HSK cấp độ HSK 6 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 却 : nhưng 埆 : (of land) barren; stony; 塙 : truly; 悫 : honest; 搉 : consult; knock; beat; 榷 : footbridge; toll, levy; monopoly; 确 : thật 碏 : (gems); 碻 : solid; firm; 阕 : section of a song; shut; 鹊 : magpie; Các từ chứa雀, theo cấp độ HSK Danh sách từ vựng HSK 6 鸦雀无声 (yā què wú shēng ) : im lặng 鸦 淹