票
票 nét Việt
piào
- vé
piào
- vé
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 票
-
那个男人卖票。
nàgè nánrén mài piào -
我要去火车站买车票。
Wǒ yào qù huǒchē zhàn mǎi chēpiào. -
身高一米二以下的孩子,可以买儿童票。
Shēngāo yī mǐ èr yǐxià de háizi, kěyǐ mǎi értóng piào.
Các từ chứa票, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
票 (piào): vé
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 发票 (fā piào) : hóa đơn
- 股票 (gǔ piào) : cổ phần
- 支票 (zhī piào) : kiểm tra
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 彩票 (cǎi piào) : vé số
- 钞票 (chāo piào) : tiền giấy
- 投票 (tóu piào) : bỏ phiếu