Ý nghĩa và cách phát âm của 票

Ký tự giản thể / phồn thể

票 nét Việt

piào


HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 票

  • 那个男人卖票。
    nàgè nánrén mài piào
  • 我要去火车站买车票。
    Wǒ yào qù huǒchē zhàn mǎi chēpiào.
  • 身高一米二以下的孩子,可以买儿童票。
    Shēngāo yī mǐ èr yǐxià de háizi, kěyǐ mǎi értóng piào.

Các từ chứa票, theo cấp độ HSK