窝
窩
窝 nét Việt
wō
- tổ
wō
- tổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa窝, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
窝 (wō): tổ
-