Ý nghĩa và cách phát âm của 窝

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

窝 nét Việt

  • tổ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : dwarf; Japanese (derog.) (old);
  • : lettuce, see 萵苣|莴苣;
  • : to make dirty; to soil;
  • : snail; Taiwan pr. [gua1]; see 蝸牛|蜗牛[wo1 niu2];
  • : to slip and sprain a limb;

Các từ chứa窝, theo cấp độ HSK