竹
竹 nét Việt
zhú
- cây tre
zhú
- cây tre
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa竹, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 竹子 (zhú zi) : cây tre
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 烟花爆竹 (yān huā bào zhú) : pháo nổ