Ý nghĩa và cách phát âm của 烟花爆竹

烟花爆竹
Từ giản thể
煙花爆竹
Từ truyền thống

烟花爆竹 nét Việt

yān huā bào zhú

  • pháo nổ

HSK level


Nhân vật

  • (yān): khói
  • (huā): bông hoa
  • (bào): nổ
  • (zhú): cây tre