策
策 nét Việt
cè
- chính sách
cè
- chính sách
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa策, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 鞭策 (biān cè) : thúc đẩy
- 策划 (cè huà) : kế hoạch
- 策略 (cè lvè) : chiến lược
- 对策 (duì cè) : biện pháp đối phó
- 决策 (jué cè) : quyết định
- 政策 (zhèng cè) : chính sách