编
編
编 nét Việt
biān
- biên tập
biān
- biên tập
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa编, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 编辑 (biān jí) : biên tập
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 编织 (biān zhī ) : dệt