Ý nghĩa và cách phát âm của 羟

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

羟 nét Việt

qiǎng

  • hydroxyl (radical)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : vồ lấy
  • : cloth for carrying baby on back;
  • : string of copper coins; variant of 襁[qiang3];