Ý nghĩa và cách phát âm của 襁

Ký tự giản thể / phồn thể

襁 nét Việt

qiǎng

  • string of copper coins
  • variant of 襁[qiang3]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : vồ lấy
  • : cloth for carrying baby on back;
  • : hydroxyl (radical);