Ý nghĩa và cách phát âm của 双胞胎

双胞胎
Từ giản thể
雙胞胎
Từ truyền thống

双胞胎 nét Việt

shuāng bāo tāi

  • sinh đôi

HSK level


Nhân vật

  • (shuāng): gấp đôi
  • (bāo): ô
  • (tāi): bào thai