Ý nghĩa và cách phát âm của 胖

Ký tự giản thể / phồn thể

胖 nét Việt

pàng

  • mập

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 胖

  • 这个月我胖了五斤多。
    Zhège yuè wǒ pàngle wǔ jīn duō.

Các từ chứa胖, theo cấp độ HSK