胞
胞 nét Việt
bāo
- ô
bāo
- ô
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa胞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 双胞胎 (shuāng bāo tāi) : sinh đôi
- 同胞 (tóng bāo) : anh chị em
- 细胞 (xì bāo) : ô