腿
腿 nét Việt
tuǐ
- chân
tuǐ
- chân
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 腿
-
姐姐的腿长,跑得快。
Jiějiě de tuǐ zhǎng, pǎo dé kuài. -
我的腿有点儿疼。
Wǒ de tuǐ yǒudiǎn er téng. -
你的腿还疼吗?
Nǐ de tuǐ hái téng ma? -
昨天去爬山了,今天腿很酸。
Zuótiān qù páshānle, jīntiān tuǐ hěn suān.
Các từ chứa腿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
腿 (tuǐ): chân
-