Ý nghĩa và cách phát âm của 臀

Ký tự giản thể / phồn thể

臀 nét Việt

tún

  • butt
  • buttocks

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to station (soldiers); to store up; village;
  • : green sprout; foolish;
  • : suckling pig;
  • : war chariot;
  • : Chinese ravioli;
  • : pufferfish (family Tetraodontidae);